Có 2 kết quả:

开启 kāi qǐ ㄎㄞ ㄑㄧˇ開啟 kāi qǐ ㄎㄞ ㄑㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to open
(2) to start

Từ điển Trung-Anh

(1) to open
(2) to start